Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fire alarm



noun
1. a shout or bell to warn that fire has broken out
Hypernyms:
alarm, alert, warning signal, alarum
2. an alarm that is tripped off by fire or smoke
Syn:
smoke alarm
Hypernyms:
alarm, warning device, alarm system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.